Hỗ trợ
Giày đá bóng chính hãng, giá tốt nhất!
  • cam kết chính hãng
    Cam kết

    100% giày chính hãng

  • ho tro
    Hỗ trợ 24/7

    0988.439.116

  • free ship
    Miễn phí vận chuyển

    Từ 999k

Giỏ hàng - - sản phẩm -

Những thuật ngữ cơ bản trong pickleball mà người chơi nên biết

Nội dung bài viết

Pickleball – môn thể thao độc đáo kết hợp giữa tennis, cầu lông và bóng bàn – đang trở thành cơn sốt không chỉ tại Việt Nam mà còn trên toàn cầu. Để chơi tốt và nhanh chóng hòa nhập vào cộng đồng Pickleball, việc nắm vững các thuật ngữ cơ bản là vô cùng quan trọng. Từ cách tính điểm, kỹ thuật đánh bóng, chiến thuật thi đấu cho đến những lỗi thường gặp, Sport9 sẽ chia sẻ cùng bạn những khái niệm & thuật ngữ cơ bản trong pickleball để tự tin bước lên sân và tận hưởng trọn vẹn niềm vui với Pickleball.

Người chơi cần nắm rõ các thuật ngữ trong pickleball

Người chơi cần nắm rõ các thuật ngữ trong pickleball

1. Tầm quan trọng của các thuật ngữ trong pickleball

Trong bất kỳ môn thể thao nào, việc hiểu rõ thuật ngữ chuyên môn là chìa khóa để chơi đúng luật và nâng cao trình độ. Với Pickleball, điều này càng quan trọng hơn bởi môn thể thao này có nhiều quy tắc đặc thù được kết hợp từ tennis, cầu lông và bóng bàn.

Nắm vững các thuật ngữ Pickleball giúp bạn:

  • Hiểu và áp dụng đúng luật chơi: Biết rõ các khái niệm như non-volley zone (khu vực kitchen), dinking, hay fault sẽ giúp bạn tránh mắc lỗi không đáng có.

  • Nâng cao kỹ năng và chiến thuật: Khi quen thuộc với ngôn ngữ Pickleball, bạn dễ dàng tiếp thu bài giảng từ huấn luyện viên, trao đổi chiến thuật với đồng đội hoặc học hỏi từ những người chơi giàu kinh nghiệm.

  • Hòa nhập cộng đồng nhanh chóng: Việc sử dụng đúng thuật ngữ khiến bạn dễ dàng kết nối và giao tiếp với các người chơi khác, từ đó tận hưởng trọn vẹn không khí sôi động trên sân.

  • Phát triển tư duy thi đấu: Hiểu từng khái niệm giúp bạn định hình rõ ràng về cách triển khai lối chơi, từ phòng ngự, kiểm soát bóng cho đến tấn công.

Có thể nói, thuật ngữ chính là “ngôn ngữ chung” của Pickleball. Một khi đã nắm chắc, bạn sẽ không chỉ tự tin hơn khi thi đấu mà còn mở ra cơ hội nâng cao trình độ, chinh phục những giải đấu lớn trong tương lai.

2. Những thuật ngữ trong pickleball mà người chơi nên biết

2.1 Thuật ngữ về điểm số trong Pickleball

Hệ thống điểm số trong Pickleball có thể hơi phức tạp với người mới, nhưng chỉ cần nắm vài thuật ngữ sau, bạn sẽ dễ dàng theo kịp:

  • Rally (Đánh qua lại): Chuỗi đánh bóng liên tục giữa hai bên, từ khi giao bóng đến khi bóng "chết".
  • Side Out (Lấy bóng): Khi đội giao bóng phạm lỗi hoặc không đánh bóng hợp lệ, quyền giao bóng chuyển cho đối thủ.
  • Return of Serve (Trả giao bóng): Cú đánh trả bóng sau khi đối phương giao, bóng phải chạm đất trước khi được đánh lại.
  • Double Bounce (Bóng chạm đất hai lần): Bóng nảy hai lần liên tiếp ở cùng một bên sân, dẫn đến mất điểm.
  • Ball in Play (Bóng trong cuộc): Thời gian bóng "sống", từ lúc giao bóng đến khi được tuyên bố "chết".
  • Live Ball (Bóng sống): Bóng đang trong cuộc, có thể đánh để ghi điểm.
  • Dead Ball (Bóng chết): Bóng không còn trong cuộc, không được chạm vào cho đến khi giao bóng tiếp theo.

-> Hiểu các thuật ngữ về điểm số Pickleball giúp bạn theo dõi trận đấu và gọi điểm chính xác, tránh nhầm lẫn trên sân.

-> Xem thêm: Luật chơi Pickleball cơ bản mọi người chơi cần biết trước khi ra sân

Thuật ngữ về điểm số trong pickleball

Thuật ngữ về điểm số trong pickleball

2.2 Thuật ngữ về kỹ thuật chơi Pickleball

Kỹ thuật là yếu tố quan trọng để làm chủ sân Pickleball. Dưới đây là các thuật ngữ kỹ thuật phổ biến:

  • Serve (Giao bóng): Cú đánh khởi đầu, thực hiện sau đường baseline (đường cuối sân), đưa bóng qua lưới vào vùng giao bóng hợp lệ.
  • First Serve (Giao bóng đầu tiên): Trong đánh đôi, người đầu tiên của đội giao bóng từ bên phải sân.
  • Second Serve (Giao bóng lần hai): Trong đánh đôi, nếu giao bóng đầu không hợp lệ, người tiếp theo thực hiện giao bóng thứ hai.
  • Receiver (Người nhận bóng): Người đứng ở vùng giao bóng hợp lệ, chờ bóng nảy một lần trước khi trả.
  • Service Area (Vùng giao bóng): Khu vực hình chữ nhật chéo sân, nơi bóng phải rơi vào sau khi giao.
  • Baseline (Đường biên cuối sân): Đường cuối sân, nơi người chơi đứng để giao bóng hoặc phòng thủ.
  • Sideline (Đường biên bên): Đường biên dọc hai bên sân, xác định chiều rộng sân.
  • Non-Volley Zone (Kitchen - Vùng cấm đánh trên không): Khu vực dài 7 feet từ lưới, cấm đánh volley (đánh bóng trước khi nảy).
  • Backswing (Vung vợt ra sau): Động tác đưa vợt ra sau để lấy đà.
  • Groundstroke (Đánh bóng nảy): Cú đánh sau khi bóng nảy một lần trên sân.
  • Volley (Đánh bóng trên không): Cú đánh trước khi bóng chạm đất, thường gần lưới.
  • Dink (Cú đánh nhẹ): Đánh nhẹ, đưa bóng thấp qua lưới để gây khó cho đối thủ.
  • Drive (Cú đánh mạnh): Đánh mạnh, nhanh từ baseline hoặc non-volley zone.
  • Lob (Cú đánh cầu vồng): Đánh bóng cao qua đầu đối thủ, ép họ lùi về sau.
  • Smash (Cú đập bóng): Đánh mạnh từ trên cao xuống để ghi điểm nhanh.
  • Flick (Cú đánh nhanh cổ tay): Đánh nhanh bằng cổ tay, tạo bất ngờ.
  • Drop Shot (Cú đánh rơi): Đánh nhẹ, đưa bóng sát lưới để gây khó khăn.
  • Approach Shot (Cú đánh tiến lưới): Đánh khi di chuyển lên lưới, chuyển từ phòng thủ sang tấn công.
  • Drop Spin (Cú đánh xoáy rơi): Đánh xoáy, đưa bóng thấp qua lưới, khó đoán.
  • Spin (Xoáy): Kỹ thuật tạo độ xoáy, làm đường bóng khó đoán.
  • Down the Line (Đánh dọc biên): Đánh bóng song song lưới về biên sân đối thủ.
  • Overhead (Cú đánh trên cao): Đánh từ trên cao, thường là smash.
  • Backhand (Trái tay): Đánh từ phía không thuận tay.
  • Forehand (Thuận tay): Đánh từ phía thuận tay.
  • Block (Chặn bóng): Chặn bóng để giảm tốc độ và kiểm soát.
  • Carry (Đánh nắn bóng): Giữ bóng trên mặt vợt một chút trước khi thả.
  • Footwork (Kỹ thuật di chuyển chân): Di chuyển chân để giữ thăng bằng và định vị.
  • Pivot (Xoay người): Xoay người để đổi hướng hoặc chuẩn bị đánh.
  • Split Step (Bước tách): Bật nhảy nhẹ, tách chân để sẵn sàng di chuyển.
  • Shuffle Step (Bước kéo lê): Kéo lê chân để di chuyển ngang, giữ ổn định.
  • Drop Step (Bước lùi): Bước lùi lớn để chuẩn bị đánh bóng cao.
  • Crossover Step (Bước chéo chân): Bước chéo chân để di chuyển nhanh sang bên.
  • Backpedal (Chạy lùi): Di chuyển lùi để đón bóng cao hoặc xa.
  • Lateral Movement (Di chuyển ngang): Di chuyển ngang sân để theo dõi và đánh trả bóng.

-> Nắm vững các thuật ngữ kỹ thuật Pickleball này sẽ giúp bạn cải thiện cách đánh, từ giao bóng chuẩn xác đến những pha dink tinh tế.

Năm vững kĩ thuật chơi giúp nâng tầm kĩ thuật pickleball

Năm vững kĩ thuật chơi giúp nâng tầm kĩ thuật pickleball

2.3 Thuật ngữ về chiến thuật trong Pickleball

Chiến thuật là chìa khóa để giành chiến thắng trong Pickleball, đặc biệt trong các trận đấu đôi. Dưới đây là một số thuật ngữ chiến thuật quan trọng:

  • Dinking (Đánh nhẹ gần lưới): Đánh nhẹ, thấp gần lưới để gây khó cho đối thủ.
  • Erne (Vòng lưới đánh bóng): Vòng qua cột lưới để đánh volley bất ngờ.
  • Cross-Court (Đánh chéo sân): Đánh bóng chéo sân để tạo góc khó hoặc hỗ trợ đồng đội.
  • Aggressive (Tấn công): Phong cách chơi mạnh mẽ với các cú drive, smash, volley.
  • All-Court (Toàn diện): Kết hợp linh hoạt giữa tấn công và phòng thủ.
  • Power Player (Người chơi sức mạnh): Sử dụng cú đánh mạnh để áp đảo.
  • Control Player (Người chơi kiểm soát): Tập trung kiểm soát bóng và nhịp độ trận đấu.
  • Net Rusher (Người áp sát lưới): Thích di chuyển lên lưới để đánh volley.
  • Baseline Player (Người chơi cuối sân): Giữ vị trí gần baseline, dùng drive và lob.
  • Shot Maker (Người chơi đa dạng cú đánh): Thực hiện các cú đánh chính xác, đa dạng như drop shot, spin.

-> Hiểu các thuật ngữ chiến thuật Pickleball giúp bạn xây dựng lối chơi thông minh, phối hợp ăn ý với đồng đội và làm chủ trận đấu.

Thuật ngữ về kĩ thuật trong pickleball

Thuật ngữ về chiến thuật trong pickleball

2.4 Thuật ngữ về lỗi, cảnh cáo và phạt trong Pickleball

Để tránh mất điểm hoặc bị phạt, người chơi cần nắm rõ các thuật ngữ liên quan đến lỗi và quy định:

  • Technical Foul (Lỗi kỹ thuật): Vi phạm luật hoặc ứng xử không đúng mực.
  • Distraction (Gây xao nhãng): Hành động làm gián đoạn, ảnh hưởng trận đấu.
  • Hinder (Cản trở): Yếu tố ngoài ý muốn ảnh hưởng trận đấu, như gió hoặc côn trùng.
  • Technical Warning (Cảnh báo kỹ thuật): Cảnh báo đầu tiên cho vi phạm nhẹ.
  • Verbal Warning (Cảnh báo bằng lời): Nhắc nhở trước khi phạt chính thức.
  • Ejection (Truất quyền thi đấu): Bị truất quyền do vi phạm nghiêm trọng.
  • Expulsion (Đuổi khỏi giải): Hình phạt nặng nhất, cấm tham gia giải đấu.
  • Forfeit (Tuyên bố thua): Tự ý bỏ cuộc, bị xử thua.
  • Replay (Chơi lại): Chơi lại khi có tình huống đặc biệt.

-> Hiểu rõ các thuật ngữ lỗi Pickleball giúp bạn tránh vi phạm và giữ tinh thần thể thao trên sân.

Thuật ngữ về lỗi và cảnh báo phạt trong pickleball

Thuật ngữ về lỗi và cảnh báo phạt trong pickleball

3. Mua vợt và giày pickleball ở đâu Hà Nội?

Pickleball đang dần trở thành môn thể thao được yêu thích tại Việt Nam, đặc biệt là ở Hà Nội – nơi cộng đồng người chơi ngày càng đông đảo. Một trong những băn khoăn lớn của người mới chính là: Mua vợt và giày Pickleball ở đâu Hà Nội uy tín, chất lượng?

Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ đáng tin cậy, Sport9 chính là lựa chọn số một. Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thể thao, Sport9 không chỉ nổi tiếng với các sản phẩm giày đá bóng chính hãng mà còn đi đầu trong việc phân phối vợt, giày và phụ kiện Pickleball chính hãng từ các thương hiệu quốc tế hàng đầu.

Pickleball không chỉ là môn thể thao vui nhộn mà còn là cơ hội để rèn luyện sức khỏe và kết nối bạn bè. Việc hiểu các thuật ngữ về điểm số, kỹ thuật, chiến thuậtlỗi sẽ giúp bạn nhanh chóng làm quen và tiến bộ. Hãy bắt đầu bằng cách ghi nhớ những từ như “dink”, “side-out”, “stacking” hay “kitchen fault”, sau đó thực hành trên sân để cảm nhận sự khác biệt.

-> Đừng quên ghé Sport9.vn/pickleball để chọn vợt và bóng pickleball chất lượng với ưu đãi hấp dẫn!

Hệ thống cửa hàng giày bóng đá chính hãng sport9